XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
7800 |
6327 |
5289 |
Giải năm |
8354 |
Giải tư |
29760 |
86459 |
04534 |
41780 |
65179 |
86422 |
73534 |
Giải ba |
68018 |
01794 |
Giải nhì |
49150 |
Giải nhất |
43460 |
Đặc biệt |
746337 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
00 |
27 |
89 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
60 |
59 |
34 |
80 |
79 |
22 |
34 |
Giải ba |
18 |
94 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
800 |
327 |
289 |
Giải năm |
354 |
Giải tư |
760 |
459 |
534 |
780 |
179 |
422 |
534 |
Giải ba |
018 |
794 |
Giải nhì |
150 |
Giải nhất |
460 |
Đặc biệt |
337 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
15 |
18 |
22 |
27 |
34 |
34 |
37 |
48 |
50 |
54 |
59 |
60 |
60 |
79 |
80 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
15, 18 |
2 |
22, 27 |
3 |
34, 34, 37 |
4 |
48 |
5 |
50, 54, 59 |
6 |
60, 60 |
7 |
79 |
8 |
80, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 60, 60, 80 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
|
4 |
34, 34, 54, 94 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
27, 37 |
8 |
18, 48 |
9 |
59, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác