XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
841 |
Giải sáu |
9660 |
0989 |
2260 |
Giải năm |
7222 |
Giải tư |
45029 |
03616 |
10311 |
25262 |
07914 |
04342 |
99307 |
Giải ba |
14149 |
91639 |
Giải nhì |
53107 |
Giải nhất |
02161 |
Đặc biệt |
266876 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
60 |
89 |
60 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
29 |
16 |
11 |
62 |
14 |
42 |
07 |
Giải ba |
49 |
39 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
841 |
Giải sáu |
660 |
989 |
260 |
Giải năm |
222 |
Giải tư |
029 |
616 |
311 |
262 |
914 |
342 |
307 |
Giải ba |
149 |
639 |
Giải nhì |
107 |
Giải nhất |
161 |
Đặc biệt |
876 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
11 |
14 |
16 |
22 |
29 |
39 |
41 |
42 |
49 |
60 |
60 |
61 |
62 |
72 |
76 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07 |
1 |
11, 14, 16 |
2 |
22, 29 |
3 |
39 |
4 |
41, 42, 49 |
5 |
|
6 |
60, 60, 61, 62 |
7 |
72, 76 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 60 |
1 |
11, 41, 61 |
2 |
22, 42, 62, 72 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
|
6 |
16, 76 |
7 |
07, 07 |
8 |
|
9 |
29, 39, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác