XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
537 |
Giải sáu |
3532 |
0166 |
0041 |
Giải năm |
2789 |
Giải tư |
99587 |
47534 |
04194 |
68916 |
45064 |
62051 |
05973 |
Giải ba |
82935 |
85598 |
Giải nhì |
84097 |
Giải nhất |
53451 |
Đặc biệt |
834776 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
32 |
66 |
41 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
87 |
34 |
94 |
16 |
64 |
51 |
73 |
Giải ba |
35 |
98 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
537 |
Giải sáu |
532 |
166 |
041 |
Giải năm |
789 |
Giải tư |
587 |
534 |
194 |
916 |
064 |
051 |
973 |
Giải ba |
935 |
598 |
Giải nhì |
097 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
776 |
Lô tô trực tiếp |
|
16 |
24 |
32 |
34 |
35 |
37 |
41 |
51 |
64 |
66 |
73 |
76 |
87 |
89 |
94 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
24 |
3 |
32, 34, 35, 37 |
4 |
41 |
5 |
51 |
6 |
64, 66 |
7 |
73, 76 |
8 |
87, 89 |
9 |
94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51 |
2 |
32 |
3 |
73 |
4 |
24, 34, 64, 94 |
5 |
35 |
6 |
16, 66, 76 |
7 |
37, 87, 97 |
8 |
98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác