XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
7599 |
0518 |
7022 |
Giải năm |
6821 |
Giải tư |
04514 |
81405 |
03055 |
70978 |
78683 |
01871 |
29317 |
Giải ba |
35631 |
40906 |
Giải nhì |
33475 |
Giải nhất |
10303 |
Đặc biệt |
256374 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
99 |
18 |
22 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
14 |
05 |
55 |
78 |
83 |
71 |
17 |
Giải ba |
31 |
06 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
599 |
518 |
022 |
Giải năm |
821 |
Giải tư |
514 |
405 |
055 |
978 |
683 |
871 |
317 |
Giải ba |
631 |
906 |
Giải nhì |
475 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
374 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
14 |
17 |
18 |
21 |
22 |
31 |
35 |
55 |
71 |
74 |
75 |
78 |
83 |
86 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06 |
1 |
14, 17, 18 |
2 |
21, 22 |
3 |
31, 35 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
|
7 |
71, 74, 75, 78 |
8 |
83, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31, 71 |
2 |
22 |
3 |
83 |
4 |
14, 74 |
5 |
05, 35, 55, 75 |
6 |
06, 86 |
7 |
17 |
8 |
18, 78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác