XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
587 |
Giải sáu |
2884 |
9918 |
6181 |
Giải năm |
2954 |
Giải tư |
43243 |
43715 |
39710 |
31411 |
77451 |
22676 |
83258 |
Giải ba |
90802 |
01569 |
Giải nhì |
07478 |
Giải nhất |
81072 |
Đặc biệt |
071559 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
84 |
18 |
81 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
43 |
15 |
10 |
11 |
51 |
76 |
58 |
Giải ba |
02 |
69 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
587 |
Giải sáu |
884 |
918 |
181 |
Giải năm |
954 |
Giải tư |
243 |
715 |
710 |
411 |
451 |
676 |
258 |
Giải ba |
802 |
569 |
Giải nhì |
478 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
559 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
11 |
15 |
18 |
2 |
43 |
51 |
54 |
58 |
59 |
59 |
69 |
76 |
78 |
81 |
84 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 11, 15, 18 |
2 |
2 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
51, 54, 58, 59, 59 |
6 |
69 |
7 |
76, 78 |
8 |
81, 84, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 2 |
1 |
11, 51, 81 |
2 |
02 |
3 |
43 |
4 |
54, 84 |
5 |
15 |
6 |
76 |
7 |
87 |
8 |
18, 58, 78 |
9 |
59, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác