XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
508 |
Giải sáu |
0858 |
9408 |
0477 |
Giải năm |
3639 |
Giải tư |
58320 |
71480 |
40626 |
20623 |
60651 |
55362 |
31994 |
Giải ba |
90870 |
11780 |
Giải nhì |
32188 |
Giải nhất |
21500 |
Đặc biệt |
459299 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
58 |
08 |
77 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
20 |
80 |
26 |
23 |
51 |
62 |
94 |
Giải ba |
70 |
80 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
508 |
Giải sáu |
858 |
408 |
477 |
Giải năm |
639 |
Giải tư |
320 |
480 |
626 |
623 |
651 |
362 |
994 |
Giải ba |
870 |
780 |
Giải nhì |
188 |
Giải nhất |
500 |
Đặc biệt |
299 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
08 |
20 |
23 |
26 |
39 |
42 |
51 |
58 |
62 |
70 |
77 |
80 |
80 |
88 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08, 08 |
1 |
|
2 |
20, 23, 26 |
3 |
39 |
4 |
42 |
5 |
51, 58 |
6 |
62 |
7 |
70, 77 |
8 |
80, 80, 88 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70, 80, 80 |
1 |
51 |
2 |
42, 62 |
3 |
23 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
77 |
8 |
08, 08, 58, 88 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác