XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
0768 |
8243 |
1571 |
Giải năm |
1227 |
Giải tư |
45959 |
61181 |
90048 |
04300 |
82139 |
66473 |
65137 |
Giải ba |
36814 |
84330 |
Giải nhì |
93495 |
Giải nhất |
44287 |
Đặc biệt |
441284 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
68 |
43 |
71 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
59 |
81 |
48 |
00 |
39 |
73 |
37 |
Giải ba |
14 |
30 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
768 |
243 |
571 |
Giải năm |
227 |
Giải tư |
959 |
181 |
048 |
300 |
139 |
473 |
137 |
Giải ba |
814 |
330 |
Giải nhì |
495 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
284 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
14 |
27 |
30 |
37 |
39 |
43 |
48 |
59 |
68 |
70 |
71 |
73 |
81 |
83 |
84 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
14 |
2 |
27 |
3 |
30, 37, 39 |
4 |
43, 48 |
5 |
59 |
6 |
68 |
7 |
70, 71, 73 |
8 |
81, 83, 84 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 70 |
1 |
71, 81 |
2 |
|
3 |
43, 73, 83 |
4 |
14, 84 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
27, 37 |
8 |
48, 68 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác