XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
397 |
Giải sáu |
0092 |
5211 |
7799 |
Giải năm |
0057 |
Giải tư |
93493 |
79472 |
23887 |
75251 |
36807 |
84145 |
99787 |
Giải ba |
44642 |
08788 |
Giải nhì |
98532 |
Giải nhất |
02510 |
Đặc biệt |
143175 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
92 |
11 |
99 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
93 |
72 |
87 |
51 |
07 |
45 |
87 |
Giải ba |
42 |
88 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
397 |
Giải sáu |
092 |
211 |
799 |
Giải năm |
057 |
Giải tư |
493 |
472 |
887 |
251 |
807 |
145 |
787 |
Giải ba |
642 |
788 |
Giải nhì |
532 |
Giải nhất |
510 |
Đặc biệt |
175 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
11 |
32 |
42 |
45 |
50 |
51 |
57 |
72 |
75 |
87 |
87 |
88 |
92 |
93 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 11 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
42, 45 |
5 |
50, 51, 57 |
6 |
|
7 |
72, 75 |
8 |
87, 87, 88 |
9 |
92, 93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
11, 51 |
2 |
32, 42, 72, 92 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
45, 75 |
6 |
|
7 |
07, 57, 87, 87, 97 |
8 |
88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác