XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
5199 |
3487 |
0079 |
Giải năm |
6490 |
Giải tư |
03563 |
10257 |
24034 |
96851 |
80680 |
35618 |
59392 |
Giải ba |
15881 |
87159 |
Giải nhì |
51074 |
Giải nhất |
38264 |
Đặc biệt |
092098 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
99 |
87 |
79 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
63 |
57 |
34 |
51 |
80 |
18 |
92 |
Giải ba |
81 |
59 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
199 |
487 |
079 |
Giải năm |
490 |
Giải tư |
563 |
257 |
034 |
851 |
680 |
618 |
392 |
Giải ba |
881 |
159 |
Giải nhì |
074 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
098 |
Lô tô trực tiếp |
|
18 |
34 |
43 |
51 |
57 |
59 |
63 |
74 |
79 |
80 |
81 |
84 |
87 |
90 |
92 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
43 |
5 |
51, 57, 59 |
6 |
63 |
7 |
74, 79 |
8 |
80, 81, 84, 87 |
9 |
90, 92, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 90 |
1 |
51, 81 |
2 |
92 |
3 |
43, 63 |
4 |
34, 74, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
57, 87 |
8 |
18, 98 |
9 |
59, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác