XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
9496 |
3842 |
3183 |
Giải năm |
8989 |
Giải tư |
34367 |
28077 |
39561 |
15002 |
55360 |
87863 |
10700 |
Giải ba |
32806 |
81192 |
Giải nhì |
39197 |
Giải nhất |
56947 |
Đặc biệt |
715001 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
96 |
42 |
83 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
67 |
77 |
61 |
02 |
60 |
63 |
00 |
Giải ba |
06 |
92 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
496 |
842 |
183 |
Giải năm |
989 |
Giải tư |
367 |
077 |
561 |
002 |
360 |
863 |
700 |
Giải ba |
806 |
192 |
Giải nhì |
197 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
001 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
02 |
06 |
42 |
60 |
61 |
63 |
67 |
67 |
77 |
83 |
89 |
92 |
95 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 02, 06 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
42 |
5 |
|
6 |
60, 61, 63, 67, 67 |
7 |
77 |
8 |
83, 89 |
9 |
92, 95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60 |
1 |
01, 61 |
2 |
02, 42, 92 |
3 |
63, 83 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
06, 96 |
7 |
67, 67, 77, 97 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác