XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
073 |
Giải sáu |
5511 |
7739 |
2409 |
Giải năm |
2087 |
Giải tư |
46032 |
54020 |
29912 |
53288 |
97625 |
30632 |
30877 |
Giải ba |
64459 |
38902 |
Giải nhì |
80437 |
Giải nhất |
24933 |
Đặc biệt |
430235 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
11 |
39 |
09 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
32 |
20 |
12 |
88 |
25 |
32 |
77 |
Giải ba |
59 |
02 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
073 |
Giải sáu |
511 |
739 |
409 |
Giải năm |
087 |
Giải tư |
032 |
020 |
912 |
288 |
625 |
632 |
877 |
Giải ba |
459 |
902 |
Giải nhì |
437 |
Giải nhất |
933 |
Đặc biệt |
235 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
11 |
12 |
20 |
25 |
32 |
32 |
33 |
35 |
37 |
39 |
44 |
59 |
73 |
77 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
11, 12 |
2 |
20, 25 |
3 |
32, 32, 33, 35, 37, 39 |
4 |
44 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
73, 77 |
8 |
87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11 |
2 |
02, 12, 32, 32 |
3 |
33, 73 |
4 |
44 |
5 |
25, 35 |
6 |
|
7 |
37, 77, 87 |
8 |
88 |
9 |
09, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác