XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
906 |
Giải sáu |
1093 |
2977 |
4491 |
Giải năm |
9977 |
Giải tư |
71352 |
68874 |
78717 |
44638 |
11492 |
03165 |
65922 |
Giải ba |
50374 |
14956 |
Giải nhì |
37647 |
Giải nhất |
55924 |
Đặc biệt |
000347 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
93 |
77 |
91 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
52 |
74 |
17 |
38 |
92 |
65 |
22 |
Giải ba |
74 |
56 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
906 |
Giải sáu |
093 |
977 |
491 |
Giải năm |
977 |
Giải tư |
352 |
874 |
717 |
638 |
492 |
165 |
922 |
Giải ba |
374 |
956 |
Giải nhì |
647 |
Giải nhất |
924 |
Đặc biệt |
347 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
17 |
22 |
24 |
38 |
47 |
47 |
50 |
52 |
56 |
65 |
74 |
74 |
77 |
77 |
91 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
17 |
2 |
22, 24 |
3 |
38 |
4 |
47, 47 |
5 |
50, 52, 56 |
6 |
65 |
7 |
74, 74, 77, 77 |
8 |
|
9 |
91, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
91 |
2 |
22, 52, 92 |
3 |
93 |
4 |
24, 74, 74 |
5 |
65 |
6 |
06, 56 |
7 |
17, 47, 47, 77, 77 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác