XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
437 |
Giải sáu |
5588 |
9550 |
1075 |
Giải năm |
4120 |
Giải tư |
59436 |
05259 |
94307 |
99301 |
86184 |
93705 |
34954 |
Giải ba |
54985 |
32244 |
Giải nhì |
73856 |
Giải nhất |
78184 |
Đặc biệt |
285856 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
88 |
50 |
75 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
36 |
59 |
07 |
01 |
84 |
05 |
54 |
Giải ba |
85 |
44 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
437 |
Giải sáu |
588 |
550 |
075 |
Giải năm |
120 |
Giải tư |
436 |
259 |
307 |
301 |
184 |
705 |
954 |
Giải ba |
985 |
244 |
Giải nhì |
856 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
856 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
07 |
20 |
24 |
36 |
37 |
44 |
50 |
54 |
56 |
56 |
59 |
75 |
84 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 07 |
1 |
|
2 |
20, 24 |
3 |
36, 37 |
4 |
44 |
5 |
50, 54, 56, 56, 59 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
84, 85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
|
4 |
24, 44, 54, 84 |
5 |
05, 75, 85 |
6 |
36, 56, 56 |
7 |
07, 37 |
8 |
88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác