XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
711 |
Giải sáu |
0137 |
6092 |
6346 |
Giải năm |
5866 |
Giải tư |
82696 |
45134 |
60977 |
57485 |
05635 |
40094 |
31522 |
Giải ba |
75633 |
54108 |
Giải nhì |
81877 |
Giải nhất |
68297 |
Đặc biệt |
415182 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
37 |
92 |
46 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
96 |
34 |
77 |
85 |
35 |
94 |
22 |
Giải ba |
33 |
08 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
711 |
Giải sáu |
137 |
092 |
346 |
Giải năm |
866 |
Giải tư |
696 |
134 |
977 |
485 |
635 |
094 |
522 |
Giải ba |
633 |
108 |
Giải nhì |
877 |
Giải nhất |
297 |
Đặc biệt |
182 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
11 |
14 |
22 |
33 |
34 |
35 |
37 |
46 |
66 |
77 |
77 |
82 |
85 |
92 |
94 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 14 |
2 |
22 |
3 |
33, 34, 35, 37 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
77, 77 |
8 |
82, 85 |
9 |
92, 94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
22, 82, 92 |
3 |
33 |
4 |
14, 34, 94 |
5 |
35, 85 |
6 |
46, 66, 96 |
7 |
37, 77, 77, 97 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác