XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
486 |
Giải sáu |
4296 |
0036 |
0990 |
Giải năm |
4079 |
Giải tư |
47966 |
89152 |
70339 |
19578 |
00527 |
46762 |
09801 |
Giải ba |
54132 |
63104 |
Giải nhì |
63555 |
Giải nhất |
21744 |
Đặc biệt |
114966 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
96 |
36 |
90 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
66 |
52 |
39 |
78 |
27 |
62 |
01 |
Giải ba |
32 |
04 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
486 |
Giải sáu |
296 |
036 |
990 |
Giải năm |
079 |
Giải tư |
966 |
152 |
339 |
578 |
527 |
762 |
801 |
Giải ba |
132 |
104 |
Giải nhì |
555 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
966 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
27 |
32 |
36 |
39 |
4 |
52 |
55 |
62 |
66 |
66 |
78 |
79 |
86 |
90 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
32, 36, 39 |
4 |
4 |
5 |
52, 55 |
6 |
62, 66, 66 |
7 |
78, 79 |
8 |
86 |
9 |
90, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
4 , 90 |
1 |
01 |
2 |
32, 52, 62 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
55 |
6 |
36, 66, 66, 86, 96 |
7 |
27, 97 |
8 |
78 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác