XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
849 |
Giải sáu |
9972 |
4180 |
9775 |
Giải năm |
3500 |
Giải tư |
44981 |
80391 |
32057 |
05524 |
72277 |
80438 |
48102 |
Giải ba |
41600 |
43236 |
Giải nhì |
16714 |
Giải nhất |
82001 |
Đặc biệt |
614226 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
72 |
80 |
75 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
81 |
91 |
57 |
24 |
77 |
38 |
02 |
Giải ba |
00 |
36 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
849 |
Giải sáu |
972 |
180 |
775 |
Giải năm |
500 |
Giải tư |
981 |
391 |
057 |
524 |
277 |
438 |
102 |
Giải ba |
600 |
236 |
Giải nhì |
714 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
226 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
02 |
14 |
24 |
26 |
36 |
38 |
49 |
56 |
57 |
72 |
75 |
77 |
80 |
81 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 02 |
1 |
14 |
2 |
24, 26 |
3 |
36, 38 |
4 |
49 |
5 |
56, 57 |
6 |
|
7 |
72, 75, 77 |
8 |
80, 81 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 80 |
1 |
81, 91 |
2 |
02, 72 |
3 |
|
4 |
14, 24 |
5 |
75 |
6 |
26, 36, 56 |
7 |
57, 77 |
8 |
38 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác