XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
4450 |
7807 |
7454 |
Giải năm |
3449 |
Giải tư |
71928 |
13575 |
68591 |
30330 |
51139 |
86418 |
82303 |
Giải ba |
57110 |
63367 |
Giải nhì |
76092 |
Giải nhất |
84513 |
Đặc biệt |
775382 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
50 |
07 |
54 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
28 |
75 |
91 |
30 |
39 |
18 |
03 |
Giải ba |
10 |
67 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
450 |
807 |
454 |
Giải năm |
449 |
Giải tư |
928 |
575 |
591 |
330 |
139 |
418 |
303 |
Giải ba |
110 |
367 |
Giải nhì |
092 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
382 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
08 |
10 |
18 |
28 |
30 |
39 |
49 |
50 |
54 |
57 |
67 |
75 |
82 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07, 08 |
1 |
10, 18 |
2 |
28 |
3 |
30, 39 |
4 |
49 |
5 |
50, 54, 57 |
6 |
67 |
7 |
75 |
8 |
82 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 50 |
1 |
91 |
2 |
82, 92 |
3 |
03 |
4 |
54 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
07, 57, 67 |
8 |
08, 18, 28 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác