XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
8453 |
0155 |
9010 |
Giải năm |
9704 |
Giải tư |
08311 |
35790 |
94675 |
50570 |
87180 |
56620 |
35244 |
Giải ba |
91216 |
56796 |
Giải nhì |
51054 |
Giải nhất |
49838 |
Đặc biệt |
079825 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
53 |
55 |
10 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
11 |
90 |
75 |
70 |
80 |
20 |
44 |
Giải ba |
16 |
96 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
453 |
155 |
010 |
Giải năm |
704 |
Giải tư |
311 |
790 |
675 |
570 |
180 |
620 |
244 |
Giải ba |
216 |
796 |
Giải nhì |
054 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
825 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
10 |
11 |
16 |
20 |
25 |
44 |
46 |
53 |
54 |
55 |
70 |
75 |
8 |
80 |
82 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 11, 16 |
2 |
20, 25 |
3 |
|
4 |
44, 46 |
5 |
53, 54, 55 |
6 |
|
7 |
70, 75 |
8 |
8 , 80, 82 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 70, 8 , 80, 90 |
1 |
11 |
2 |
82 |
3 |
53 |
4 |
04, 44, 54 |
5 |
25, 55, 75 |
6 |
16, 46, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác