XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
1442 |
6421 |
8449 |
Giải năm |
4755 |
Giải tư |
23979 |
43769 |
84641 |
83096 |
53817 |
04432 |
03392 |
Giải ba |
60979 |
87341 |
Giải nhì |
54830 |
Giải nhất |
49078 |
Đặc biệt |
770382 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
42 |
21 |
49 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
79 |
69 |
41 |
96 |
17 |
32 |
92 |
Giải ba |
79 |
41 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
442 |
421 |
449 |
Giải năm |
755 |
Giải tư |
979 |
769 |
641 |
096 |
817 |
432 |
392 |
Giải ba |
979 |
341 |
Giải nhì |
830 |
Giải nhất |
078 |
Đặc biệt |
382 |
Lô tô trực tiếp |
17 |
21 |
22 |
30 |
32 |
41 |
41 |
42 |
46 |
49 |
55 |
69 |
78 |
79 |
79 |
82 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
21, 22 |
3 |
30, 32 |
4 |
41, 41, 42, 46, 49 |
5 |
55 |
6 |
69 |
7 |
78, 79, 79 |
8 |
82 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
21, 41, 41 |
2 |
22, 32, 42, 82, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55 |
6 |
46, 96 |
7 |
17 |
8 |
78 |
9 |
49, 69, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác