XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
4939 |
3570 |
0450 |
Giải năm |
5809 |
Giải tư |
07165 |
58023 |
44403 |
61975 |
09162 |
54973 |
01533 |
Giải ba |
98049 |
78920 |
Giải nhì |
96757 |
Giải nhất |
78243 |
Đặc biệt |
979704 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
39 |
70 |
50 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
65 |
23 |
03 |
75 |
62 |
73 |
33 |
Giải ba |
49 |
20 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
939 |
570 |
450 |
Giải năm |
809 |
Giải tư |
165 |
023 |
403 |
975 |
162 |
973 |
533 |
Giải ba |
049 |
920 |
Giải nhì |
757 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
704 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
09 |
20 |
23 |
33 |
39 |
49 |
49 |
50 |
57 |
62 |
63 |
65 |
70 |
73 |
75 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 09 |
1 |
|
2 |
20, 23 |
3 |
33, 39 |
4 |
49, 49 |
5 |
50, 57 |
6 |
62, 63, 65 |
7 |
70, 73, 75 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50, 70 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
03, 23, 33, 63, 73 |
4 |
04 |
5 |
65, 75 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
|
9 |
09, 39, 49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác