XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
9030 |
0392 |
7161 |
Giải năm |
0217 |
Giải tư |
98347 |
72061 |
65049 |
56848 |
19194 |
15817 |
62464 |
Giải ba |
30891 |
27910 |
Giải nhì |
88864 |
Giải nhất |
91624 |
Đặc biệt |
923900 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
30 |
92 |
61 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
47 |
61 |
49 |
48 |
94 |
17 |
64 |
Giải ba |
91 |
10 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
030 |
392 |
161 |
Giải năm |
217 |
Giải tư |
347 |
061 |
049 |
848 |
194 |
817 |
464 |
Giải ba |
891 |
910 |
Giải nhì |
864 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
900 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
05 |
10 |
17 |
17 |
30 |
47 |
48 |
49 |
53 |
61 |
61 |
64 |
64 |
91 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 05 |
1 |
10, 17, 17 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
47, 48, 49 |
5 |
53 |
6 |
61, 61, 64, 64 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 30 |
1 |
61, 61, 91 |
2 |
92 |
3 |
53 |
4 |
64, 64, 94 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
17, 17, 47 |
8 |
48 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác