XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
6063 |
9640 |
9647 |
Giải năm |
1448 |
Giải tư |
72734 |
11576 |
18818 |
55980 |
21722 |
67586 |
40967 |
Giải ba |
60109 |
21440 |
Giải nhì |
06003 |
Giải nhất |
73093 |
Đặc biệt |
271559 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
63 |
40 |
47 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
34 |
76 |
18 |
80 |
22 |
86 |
67 |
Giải ba |
09 |
40 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
063 |
640 |
647 |
Giải năm |
448 |
Giải tư |
734 |
576 |
818 |
980 |
722 |
586 |
967 |
Giải ba |
109 |
440 |
Giải nhì |
003 |
Giải nhất |
093 |
Đặc biệt |
559 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
09 |
18 |
22 |
34 |
40 |
40 |
47 |
48 |
58 |
59 |
63 |
67 |
76 |
80 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08, 09 |
1 |
18 |
2 |
22 |
3 |
34 |
4 |
40, 40, 47, 48 |
5 |
58, 59 |
6 |
63, 67 |
7 |
76 |
8 |
80, 86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 40, 80 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
03, 63, 93 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
76, 86 |
7 |
47, 67 |
8 |
08, 18, 48, 58 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác