XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
3271 |
6642 |
1865 |
Giải năm |
8615 |
Giải tư |
79700 |
57765 |
26473 |
12916 |
12010 |
47212 |
13019 |
Giải ba |
18634 |
54371 |
Giải nhì |
49045 |
Giải nhất |
40552 |
Đặc biệt |
489415 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
71 |
42 |
65 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
00 |
65 |
73 |
16 |
10 |
12 |
19 |
Giải ba |
34 |
71 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
271 |
642 |
865 |
Giải năm |
615 |
Giải tư |
700 |
765 |
473 |
916 |
010 |
212 |
019 |
Giải ba |
634 |
371 |
Giải nhì |
045 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
415 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
10 |
12 |
15 |
15 |
16 |
19 |
34 |
42 |
45 |
45 |
65 |
65 |
71 |
71 |
73 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01 |
1 |
10, 12, 15, 15, 16, 19 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
42, 45, 45 |
5 |
|
6 |
65, 65 |
7 |
71, 71, 73 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
01, 71, 71 |
2 |
12, 42 |
3 |
73 |
4 |
34 |
5 |
15, 15, 45, 45, 65, 65 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác