XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
9093 |
2536 |
7257 |
Giải năm |
3097 |
Giải tư |
66146 |
41939 |
99724 |
41577 |
15499 |
16073 |
64927 |
Giải ba |
08277 |
16083 |
Giải nhì |
56422 |
Giải nhất |
64246 |
Đặc biệt |
409362 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
93 |
36 |
57 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
46 |
39 |
24 |
77 |
99 |
73 |
27 |
Giải ba |
77 |
83 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
093 |
536 |
257 |
Giải năm |
097 |
Giải tư |
146 |
939 |
724 |
577 |
499 |
073 |
927 |
Giải ba |
277 |
083 |
Giải nhì |
422 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
362 |
Lô tô trực tiếp |
|
22 |
24 |
27 |
27 |
36 |
39 |
46 |
57 |
62 |
73 |
77 |
77 |
83 |
87 |
93 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 24, 27, 27 |
3 |
36, 39 |
4 |
46 |
5 |
57 |
6 |
62 |
7 |
73, 77, 77 |
8 |
83, 87 |
9 |
93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 62 |
3 |
73, 83, 93 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
36, 46 |
7 |
27, 27, 57, 77, 77, 87, 97 |
8 |
|
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác