XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
8329 |
8179 |
7448 |
Giải năm |
3210 |
Giải tư |
92622 |
16287 |
14783 |
85977 |
59697 |
66654 |
52629 |
Giải ba |
89918 |
59446 |
Giải nhì |
53341 |
Giải nhất |
31499 |
Đặc biệt |
033852 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
29 |
79 |
48 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
22 |
87 |
83 |
77 |
97 |
54 |
29 |
Giải ba |
18 |
46 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
329 |
179 |
448 |
Giải năm |
210 |
Giải tư |
622 |
287 |
783 |
977 |
697 |
654 |
629 |
Giải ba |
918 |
446 |
Giải nhì |
341 |
Giải nhất |
499 |
Đặc biệt |
852 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
12 |
18 |
22 |
29 |
29 |
41 |
46 |
48 |
52 |
54 |
77 |
79 |
83 |
83 |
87 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 18 |
2 |
22, 29, 29 |
3 |
|
4 |
41, 46, 48 |
5 |
52, 54 |
6 |
|
7 |
77, 79 |
8 |
83, 83, 87 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
41 |
2 |
12, 22, 52 |
3 |
83, 83 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
77, 87, 97 |
8 |
18, 48 |
9 |
29, 29, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác