XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
8488 |
1884 |
7686 |
Giải năm |
5471 |
Giải tư |
76138 |
30978 |
10789 |
91384 |
03150 |
62532 |
77469 |
Giải ba |
54487 |
90565 |
Giải nhì |
61539 |
Giải nhất |
54552 |
Đặc biệt |
062915 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
88 |
84 |
86 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
38 |
78 |
89 |
84 |
50 |
32 |
69 |
Giải ba |
87 |
65 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
488 |
884 |
686 |
Giải năm |
471 |
Giải tư |
138 |
978 |
789 |
384 |
150 |
532 |
469 |
Giải ba |
487 |
565 |
Giải nhì |
539 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
915 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
23 |
32 |
38 |
39 |
50 |
65 |
69 |
71 |
78 |
84 |
84 |
86 |
87 |
88 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
23 |
3 |
32, 38, 39 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
65, 69 |
7 |
71, 78 |
8 |
84, 84, 86, 87, 88, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
71, 91 |
2 |
32 |
3 |
23 |
4 |
84, 84 |
5 |
15, 65 |
6 |
86 |
7 |
87 |
8 |
38, 78, 88 |
9 |
39, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác