XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
1990 |
9536 |
9521 |
Giải năm |
0007 |
Giải tư |
15831 |
15187 |
16542 |
81569 |
97387 |
47312 |
56262 |
Giải ba |
31843 |
63504 |
Giải nhì |
16668 |
Giải nhất |
40014 |
Đặc biệt |
479711 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
90 |
36 |
21 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
31 |
87 |
42 |
69 |
87 |
12 |
62 |
Giải ba |
43 |
04 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
990 |
536 |
521 |
Giải năm |
007 |
Giải tư |
831 |
187 |
542 |
569 |
387 |
312 |
262 |
Giải ba |
843 |
504 |
Giải nhì |
668 |
Giải nhất |
014 |
Đặc biệt |
711 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
07 |
11 |
12 |
14 |
21 |
30 |
31 |
36 |
42 |
43 |
60 |
62 |
68 |
69 |
87 |
87 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07 |
1 |
11, 12, 14 |
2 |
21 |
3 |
30, 31, 36 |
4 |
42, 43 |
5 |
|
6 |
60, 62, 68, 69 |
7 |
|
8 |
87, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 90 |
1 |
11, 21, 31 |
2 |
12, 42, 62 |
3 |
43 |
4 |
04, 14 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
07, 87, 87 |
8 |
68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác