XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
569 |
Giải sáu |
5484 |
9269 |
7331 |
Giải năm |
3384 |
Giải tư |
40181 |
61167 |
38808 |
71289 |
66271 |
35007 |
41425 |
Giải ba |
68422 |
91574 |
Giải nhì |
20877 |
Giải nhất |
52109 |
Đặc biệt |
684471 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
84 |
69 |
31 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
81 |
67 |
08 |
89 |
71 |
07 |
25 |
Giải ba |
22 |
74 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
569 |
Giải sáu |
484 |
269 |
331 |
Giải năm |
384 |
Giải tư |
181 |
167 |
808 |
289 |
271 |
007 |
425 |
Giải ba |
422 |
574 |
Giải nhì |
877 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
471 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
08 |
22 |
25 |
31 |
67 |
69 |
69 |
71 |
71 |
74 |
77 |
81 |
84 |
84 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 08 |
1 |
|
2 |
22, 25 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
|
6 |
67, 69, 69 |
7 |
71, 71, 74, 77 |
8 |
81, 84, 84, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 71, 71, 81 |
2 |
22, 92 |
3 |
|
4 |
74, 84, 84 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
07, 67, 77 |
8 |
08 |
9 |
69, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác