XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
580 |
Giải sáu |
9541 |
3934 |
1820 |
Giải năm |
3825 |
Giải tư |
71063 |
83115 |
25551 |
96601 |
86059 |
85323 |
44319 |
Giải ba |
48797 |
91681 |
Giải nhì |
09816 |
Giải nhất |
28507 |
Đặc biệt |
780964 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
41 |
34 |
20 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
63 |
15 |
51 |
01 |
59 |
23 |
19 |
Giải ba |
97 |
81 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
580 |
Giải sáu |
541 |
934 |
820 |
Giải năm |
825 |
Giải tư |
063 |
115 |
551 |
601 |
059 |
323 |
319 |
Giải ba |
797 |
681 |
Giải nhì |
816 |
Giải nhất |
507 |
Đặc biệt |
964 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
07 |
15 |
16 |
19 |
20 |
23 |
25 |
34 |
41 |
51 |
59 |
63 |
64 |
80 |
81 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 07 |
1 |
15, 16, 19 |
2 |
20, 23, 25 |
3 |
34 |
4 |
41 |
5 |
51, 59 |
6 |
63, 64 |
7 |
|
8 |
80, 81 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
01, 01, 41, 51, 81 |
2 |
|
3 |
23, 63 |
4 |
34, 64 |
5 |
15, 25 |
6 |
16 |
7 |
07, 97 |
8 |
|
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác