XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
118 |
Giải sáu |
4824 |
5108 |
2699 |
Giải năm |
3307 |
Giải tư |
29330 |
66696 |
30846 |
92825 |
68123 |
89991 |
92831 |
Giải ba |
70807 |
68537 |
Giải nhì |
06625 |
Giải nhất |
91800 |
Đặc biệt |
735286 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
24 |
08 |
99 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
30 |
96 |
46 |
25 |
23 |
91 |
31 |
Giải ba |
07 |
37 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
118 |
Giải sáu |
824 |
108 |
699 |
Giải năm |
307 |
Giải tư |
330 |
696 |
846 |
825 |
123 |
991 |
831 |
Giải ba |
807 |
537 |
Giải nhì |
625 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
286 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
07 |
08 |
18 |
23 |
24 |
25 |
25 |
30 |
31 |
37 |
42 |
46 |
86 |
91 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 07, 08 |
1 |
18 |
2 |
23, 24, 25, 25 |
3 |
30, 31, 37 |
4 |
42, 46 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
86 |
9 |
91, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
31, 91 |
2 |
42 |
3 |
23 |
4 |
24 |
5 |
25, 25 |
6 |
46, 86, 96 |
7 |
07, 07, 37 |
8 |
08, 18 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác