XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
5579 |
8101 |
1502 |
Giải năm |
8134 |
Giải tư |
18161 |
13753 |
61560 |
17508 |
19503 |
14119 |
37174 |
Giải ba |
73859 |
09979 |
Giải nhì |
93705 |
Giải nhất |
92054 |
Đặc biệt |
524585 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
79 |
01 |
02 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
61 |
53 |
60 |
08 |
03 |
19 |
74 |
Giải ba |
59 |
79 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
579 |
101 |
502 |
Giải năm |
134 |
Giải tư |
161 |
753 |
560 |
508 |
503 |
119 |
174 |
Giải ba |
859 |
979 |
Giải nhì |
705 |
Giải nhất |
054 |
Đặc biệt |
585 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
03 |
05 |
08 |
18 |
19 |
34 |
53 |
54 |
59 |
60 |
61 |
74 |
79 |
79 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 03, 05, 08 |
1 |
18, 19 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
|
5 |
53, 54, 59 |
6 |
60, 61 |
7 |
74, 79, 79 |
8 |
85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 61 |
2 |
02 |
3 |
03, 53 |
4 |
34, 54, 74 |
5 |
05, 85 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
08, 18 |
9 |
19, 59, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác