XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
5017 |
5379 |
7751 |
Giải năm |
4472 |
Giải tư |
22363 |
87299 |
38347 |
94803 |
38643 |
35332 |
17236 |
Giải ba |
19513 |
08687 |
Giải nhì |
88331 |
Giải nhất |
09874 |
Đặc biệt |
355087 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
17 |
79 |
51 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
63 |
99 |
47 |
03 |
43 |
32 |
36 |
Giải ba |
13 |
87 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
017 |
379 |
751 |
Giải năm |
472 |
Giải tư |
363 |
299 |
347 |
803 |
643 |
332 |
236 |
Giải ba |
513 |
687 |
Giải nhì |
331 |
Giải nhất |
874 |
Đặc biệt |
087 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
12 |
13 |
17 |
31 |
32 |
36 |
43 |
47 |
51 |
63 |
72 |
74 |
79 |
83 |
87 |
87 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
12, 13, 17 |
2 |
|
3 |
31, 32, 36 |
4 |
43, 47 |
5 |
51 |
6 |
63 |
7 |
72, 74, 79 |
8 |
83, 87, 87 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 51 |
2 |
12, 32, 72 |
3 |
03, 13, 43, 63, 83 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
17, 47, 87, 87 |
8 |
|
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác