XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
636 |
Giải sáu |
2560 |
5042 |
6629 |
Giải năm |
4561 |
Giải tư |
16429 |
28671 |
85267 |
41203 |
74119 |
06415 |
06168 |
Giải ba |
72411 |
00263 |
Giải nhì |
23400 |
Giải nhất |
10289 |
Đặc biệt |
123449 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
60 |
42 |
29 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
29 |
71 |
67 |
03 |
19 |
15 |
68 |
Giải ba |
11 |
63 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
636 |
Giải sáu |
560 |
042 |
629 |
Giải năm |
561 |
Giải tư |
429 |
671 |
267 |
203 |
119 |
415 |
168 |
Giải ba |
411 |
263 |
Giải nhì |
400 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
449 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
11 |
15 |
19 |
29 |
29 |
36 |
42 |
49 |
60 |
61 |
61 |
63 |
67 |
68 |
71 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03 |
1 |
11, 15, 19 |
2 |
29, 29 |
3 |
36 |
4 |
42, 49 |
5 |
|
6 |
60, 61, 61, 63, 67, 68 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60 |
1 |
11, 61, 61, 71 |
2 |
42 |
3 |
03, 63 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
36 |
7 |
67 |
8 |
68 |
9 |
19, 29, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác