XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
8211 |
9624 |
0520 |
Giải năm |
0621 |
Giải tư |
31907 |
46127 |
71743 |
31550 |
29904 |
80501 |
61201 |
Giải ba |
31251 |
92604 |
Giải nhì |
18012 |
Giải nhất |
91609 |
Đặc biệt |
827262 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
11 |
24 |
20 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
07 |
27 |
43 |
50 |
04 |
01 |
01 |
Giải ba |
51 |
04 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
211 |
624 |
520 |
Giải năm |
621 |
Giải tư |
907 |
127 |
743 |
550 |
904 |
501 |
201 |
Giải ba |
251 |
604 |
Giải nhì |
012 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
262 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
01 |
04 |
04 |
07 |
11 |
12 |
20 |
21 |
24 |
24 |
27 |
43 |
50 |
51 |
55 |
62 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 01, 04, 04, 07 |
1 |
11, 12 |
2 |
20, 21, 24, 24, 27 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
50, 51, 55 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50 |
1 |
01, 01, 11, 21, 51 |
2 |
12, 62 |
3 |
43 |
4 |
04, 04, 24, 24 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
07, 27 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác