XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
4179 |
4679 |
7367 |
Giải năm |
9597 |
Giải tư |
04675 |
17107 |
44168 |
51508 |
55643 |
01531 |
51330 |
Giải ba |
95257 |
06364 |
Giải nhì |
35665 |
Giải nhất |
27606 |
Đặc biệt |
766671 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
79 |
79 |
67 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
75 |
07 |
68 |
08 |
43 |
31 |
30 |
Giải ba |
57 |
64 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
179 |
679 |
367 |
Giải năm |
597 |
Giải tư |
675 |
107 |
168 |
508 |
643 |
531 |
330 |
Giải ba |
257 |
364 |
Giải nhì |
665 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
671 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
08 |
21 |
30 |
31 |
43 |
57 |
64 |
65 |
67 |
68 |
71 |
75 |
79 |
79 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07, 08 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
30, 31 |
4 |
43 |
5 |
57 |
6 |
64, 65, 67, 68 |
7 |
71, 75, 79, 79 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
21, 31, 71 |
2 |
|
3 |
03, 43 |
4 |
64 |
5 |
65, 75 |
6 |
|
7 |
07, 57, 67, 97 |
8 |
08, 68 |
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác