XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
427 |
Giải sáu |
7152 |
1156 |
5894 |
Giải năm |
3157 |
Giải tư |
09862 |
35351 |
51304 |
04662 |
43977 |
82292 |
96125 |
Giải ba |
00197 |
75385 |
Giải nhì |
24027 |
Giải nhất |
87962 |
Đặc biệt |
758993 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
52 |
56 |
94 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
62 |
51 |
04 |
62 |
77 |
92 |
25 |
Giải ba |
97 |
85 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
427 |
Giải sáu |
152 |
156 |
894 |
Giải năm |
157 |
Giải tư |
862 |
351 |
304 |
662 |
977 |
292 |
125 |
Giải ba |
197 |
385 |
Giải nhì |
027 |
Giải nhất |
962 |
Đặc biệt |
993 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
25 |
27 |
27 |
51 |
52 |
56 |
57 |
62 |
62 |
62 |
77 |
85 |
92 |
93 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04 |
1 |
|
2 |
25, 27, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 52, 56, 57 |
6 |
62, 62, 62 |
7 |
77 |
8 |
85 |
9 |
92, 93, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
52, 62, 62, 62, 92 |
3 |
93 |
4 |
04, 04, 94 |
5 |
25, 85 |
6 |
56 |
7 |
27, 27, 57, 77, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác