XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
8124 |
2973 |
1449 |
Giải năm |
9759 |
Giải tư |
11459 |
06982 |
19521 |
09928 |
12111 |
33466 |
98245 |
Giải ba |
83594 |
57786 |
Giải nhì |
53534 |
Giải nhất |
92608 |
Đặc biệt |
460814 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
24 |
73 |
49 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
59 |
82 |
21 |
28 |
11 |
66 |
45 |
Giải ba |
94 |
86 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
124 |
973 |
449 |
Giải năm |
759 |
Giải tư |
459 |
982 |
521 |
928 |
111 |
466 |
245 |
Giải ba |
594 |
786 |
Giải nhì |
534 |
Giải nhất |
608 |
Đặc biệt |
814 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
11 |
14 |
21 |
24 |
28 |
34 |
45 |
49 |
59 |
59 |
66 |
73 |
82 |
86 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
11, 14 |
2 |
21, 24, 28 |
3 |
34 |
4 |
45, 49 |
5 |
59, 59 |
6 |
66 |
7 |
73 |
8 |
82, 86 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 21, 91 |
2 |
82 |
3 |
73 |
4 |
14, 24, 34, 94 |
5 |
45 |
6 |
66, 86 |
7 |
|
8 |
08, 28 |
9 |
49, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác