XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
3484 |
8943 |
0774 |
Giải năm |
1287 |
Giải tư |
53861 |
57562 |
30000 |
30956 |
83896 |
78300 |
86304 |
Giải ba |
86310 |
86719 |
Giải nhì |
81770 |
Giải nhất |
70830 |
Đặc biệt |
854871 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
84 |
43 |
74 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
61 |
62 |
00 |
56 |
96 |
00 |
04 |
Giải ba |
10 |
19 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
484 |
943 |
774 |
Giải năm |
287 |
Giải tư |
861 |
562 |
000 |
956 |
896 |
300 |
304 |
Giải ba |
310 |
719 |
Giải nhì |
770 |
Giải nhất |
830 |
Đặc biệt |
871 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
04 |
10 |
19 |
30 |
43 |
56 |
60 |
61 |
62 |
70 |
71 |
74 |
84 |
87 |
87 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 04 |
1 |
10, 19 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
43 |
5 |
56 |
6 |
60, 61, 62 |
7 |
70, 71, 74 |
8 |
84, 87, 87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 10, 30, 60, 70 |
1 |
61, 71 |
2 |
62 |
3 |
43 |
4 |
04, 74, 84 |
5 |
|
6 |
56, 96 |
7 |
87, 87 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác