XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
603 |
Giải sáu |
5140 |
4787 |
0829 |
Giải năm |
9934 |
Giải tư |
95618 |
33439 |
02963 |
82748 |
22513 |
49916 |
39204 |
Giải ba |
20366 |
25273 |
Giải nhì |
18041 |
Giải nhất |
33814 |
Đặc biệt |
386226 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
40 |
87 |
29 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
18 |
39 |
63 |
48 |
13 |
16 |
04 |
Giải ba |
66 |
73 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
603 |
Giải sáu |
140 |
787 |
829 |
Giải năm |
934 |
Giải tư |
618 |
439 |
963 |
748 |
513 |
916 |
204 |
Giải ba |
366 |
273 |
Giải nhì |
041 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
226 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
13 |
16 |
18 |
26 |
29 |
34 |
39 |
40 |
41 |
48 |
63 |
66 |
70 |
73 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04 |
1 |
13, 16, 18 |
2 |
26, 29 |
3 |
34, 39 |
4 |
40, 41, 48 |
5 |
|
6 |
63, 66 |
7 |
70, 73 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 70 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
03, 13, 63, 73 |
4 |
04, 34 |
5 |
|
6 |
16, 26, 66 |
7 |
87 |
8 |
18, 48 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác