XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
677 |
Giải sáu |
3808 |
4894 |
6369 |
Giải năm |
8637 |
Giải tư |
11279 |
59327 |
73408 |
54520 |
32954 |
95452 |
49138 |
Giải ba |
38956 |
03984 |
Giải nhì |
79658 |
Giải nhất |
46946 |
Đặc biệt |
275765 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
08 |
94 |
69 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
79 |
27 |
08 |
20 |
54 |
52 |
38 |
Giải ba |
56 |
84 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
677 |
Giải sáu |
808 |
894 |
369 |
Giải năm |
637 |
Giải tư |
279 |
327 |
408 |
520 |
954 |
452 |
138 |
Giải ba |
956 |
984 |
Giải nhì |
658 |
Giải nhất |
946 |
Đặc biệt |
765 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
08 |
20 |
27 |
37 |
38 |
46 |
47 |
52 |
54 |
56 |
58 |
65 |
69 |
77 |
79 |
84 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 08 |
1 |
|
2 |
20, 27 |
3 |
37, 38 |
4 |
46, 47 |
5 |
52, 54, 56, 58 |
6 |
65, 69 |
7 |
77, 79 |
8 |
84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
|
4 |
54, 84, 94 |
5 |
65 |
6 |
46, 56 |
7 |
27, 37, 47, 77 |
8 |
08, 08, 38, 58 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác