XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
177 |
Giải sáu |
6288 |
2801 |
6114 |
Giải năm |
5167 |
Giải tư |
95918 |
96799 |
56602 |
37777 |
87429 |
02835 |
16749 |
Giải ba |
09026 |
71388 |
Giải nhì |
83036 |
Giải nhất |
01846 |
Đặc biệt |
075906 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
88 |
01 |
14 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
18 |
99 |
02 |
77 |
29 |
35 |
49 |
Giải ba |
26 |
88 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
177 |
Giải sáu |
288 |
801 |
114 |
Giải năm |
167 |
Giải tư |
918 |
799 |
602 |
777 |
429 |
835 |
749 |
Giải ba |
026 |
388 |
Giải nhì |
036 |
Giải nhất |
846 |
Đặc biệt |
906 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
06 |
14 |
18 |
26 |
29 |
34 |
35 |
36 |
46 |
49 |
67 |
77 |
77 |
88 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 06 |
1 |
14, 18 |
2 |
26, 29 |
3 |
34, 35, 36 |
4 |
46, 49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
77, 77 |
8 |
88, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
14, 34 |
5 |
35 |
6 |
06, 26, 36, 46 |
7 |
67, 77, 77 |
8 |
18, 88, 88 |
9 |
29, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác