XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
8016 |
6925 |
2728 |
Giải năm |
3743 |
Giải tư |
69063 |
83411 |
76097 |
10400 |
24814 |
87621 |
98440 |
Giải ba |
74575 |
04846 |
Giải nhì |
35774 |
Giải nhất |
20632 |
Đặc biệt |
315435 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
16 |
25 |
28 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
63 |
11 |
97 |
00 |
14 |
21 |
40 |
Giải ba |
75 |
46 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
016 |
925 |
728 |
Giải năm |
743 |
Giải tư |
063 |
411 |
097 |
400 |
814 |
621 |
440 |
Giải ba |
575 |
846 |
Giải nhì |
774 |
Giải nhất |
632 |
Đặc biệt |
435 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
11 |
14 |
16 |
17 |
21 |
25 |
25 |
28 |
32 |
35 |
40 |
43 |
46 |
63 |
74 |
75 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 14, 16, 17 |
2 |
21, 25, 25, 28 |
3 |
32, 35 |
4 |
40, 43, 46 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
74, 75 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
11, 21 |
2 |
32 |
3 |
43, 63 |
4 |
14, 74 |
5 |
25, 25, 35, 75 |
6 |
16, 46 |
7 |
17, 97 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác