XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
3736 |
1127 |
9016 |
Giải năm |
3428 |
Giải tư |
58200 |
20709 |
14267 |
56393 |
44251 |
26452 |
56716 |
Giải ba |
53163 |
68114 |
Giải nhì |
32203 |
Giải nhất |
87794 |
Đặc biệt |
256648 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
36 |
27 |
16 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
00 |
09 |
67 |
93 |
51 |
52 |
16 |
Giải ba |
63 |
14 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
736 |
127 |
016 |
Giải năm |
428 |
Giải tư |
200 |
709 |
267 |
393 |
251 |
452 |
716 |
Giải ba |
163 |
114 |
Giải nhì |
203 |
Giải nhất |
794 |
Đặc biệt |
648 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
09 |
14 |
16 |
16 |
27 |
28 |
36 |
48 |
51 |
52 |
63 |
67 |
90 |
92 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 09 |
1 |
14, 16, 16 |
2 |
27, 28 |
3 |
36 |
4 |
48 |
5 |
51, 52 |
6 |
63, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
51 |
2 |
52, 92 |
3 |
03, 63, 93 |
4 |
14, 94 |
5 |
|
6 |
16, 16, 36 |
7 |
27, 67 |
8 |
28, 48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác