XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
303 |
Giải sáu |
7589 |
7604 |
2162 |
Giải năm |
0470 |
Giải tư |
95222 |
46932 |
76684 |
37316 |
16998 |
42594 |
55149 |
Giải ba |
14351 |
59348 |
Giải nhì |
49116 |
Giải nhất |
73082 |
Đặc biệt |
792599 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
89 |
04 |
62 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
22 |
32 |
84 |
16 |
98 |
94 |
49 |
Giải ba |
51 |
48 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
303 |
Giải sáu |
589 |
604 |
162 |
Giải năm |
470 |
Giải tư |
222 |
932 |
684 |
316 |
998 |
594 |
149 |
Giải ba |
351 |
348 |
Giải nhì |
116 |
Giải nhất |
082 |
Đặc biệt |
599 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
16 |
16 |
22 |
32 |
48 |
49 |
51 |
62 |
70 |
82 |
84 |
88 |
89 |
94 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
16, 16 |
2 |
22 |
3 |
32 |
4 |
48, 49 |
5 |
51 |
6 |
62 |
7 |
70 |
8 |
82, 84, 88, 89 |
9 |
94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51 |
2 |
22, 32, 62, 82 |
3 |
03 |
4 |
04, 84, 94 |
5 |
|
6 |
16, 16 |
7 |
|
8 |
48, 88, 98 |
9 |
49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác