XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
1615 |
6973 |
0345 |
Giải năm |
6432 |
Giải tư |
88105 |
27241 |
05843 |
55782 |
94724 |
41472 |
33097 |
Giải ba |
86488 |
25660 |
Giải nhì |
08636 |
Giải nhất |
52723 |
Đặc biệt |
595167 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
15 |
73 |
45 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
05 |
41 |
43 |
82 |
24 |
72 |
97 |
Giải ba |
88 |
60 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
615 |
973 |
345 |
Giải năm |
432 |
Giải tư |
105 |
241 |
843 |
782 |
724 |
472 |
097 |
Giải ba |
488 |
660 |
Giải nhì |
636 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
167 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
15 |
24 |
29 |
32 |
36 |
41 |
43 |
45 |
60 |
67 |
72 |
73 |
82 |
86 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
15 |
2 |
24, 29 |
3 |
32, 36 |
4 |
41, 43, 45 |
5 |
|
6 |
60, 67 |
7 |
72, 73 |
8 |
82, 86, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
41 |
2 |
32, 72, 82 |
3 |
43, 73 |
4 |
24 |
5 |
05, 15, 45 |
6 |
36, 86 |
7 |
67, 97 |
8 |
88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác