XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
6275 |
8105 |
4983 |
Giải năm |
7244 |
Giải tư |
32444 |
49492 |
59513 |
42489 |
35904 |
16236 |
31932 |
Giải ba |
89768 |
33039 |
Giải nhì |
57774 |
Giải nhất |
97635 |
Đặc biệt |
541505 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
75 |
05 |
83 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
44 |
92 |
13 |
89 |
04 |
36 |
32 |
Giải ba |
68 |
39 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
275 |
105 |
983 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
444 |
492 |
513 |
489 |
904 |
236 |
932 |
Giải ba |
768 |
039 |
Giải nhì |
774 |
Giải nhất |
635 |
Đặc biệt |
505 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
05 |
13 |
23 |
32 |
35 |
36 |
39 |
44 |
44 |
44 |
68 |
74 |
75 |
83 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 05 |
1 |
13 |
2 |
23 |
3 |
32, 35, 36, 39 |
4 |
44, 44, 44 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
74, 75 |
8 |
83, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
32, 92 |
3 |
13, 23, 83 |
4 |
04, 44, 44, 44, 74 |
5 |
05, 05, 35, 75 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác