XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
0531 |
6669 |
2335 |
Giải năm |
1341 |
Giải tư |
29106 |
76263 |
20182 |
08970 |
61808 |
80051 |
91742 |
Giải ba |
70047 |
12872 |
Giải nhì |
92067 |
Giải nhất |
02439 |
Đặc biệt |
479937 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
31 |
69 |
35 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
06 |
63 |
82 |
70 |
08 |
51 |
42 |
Giải ba |
47 |
72 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
531 |
669 |
335 |
Giải năm |
341 |
Giải tư |
106 |
263 |
182 |
970 |
808 |
051 |
742 |
Giải ba |
047 |
872 |
Giải nhì |
067 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
937 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
10 |
31 |
35 |
37 |
41 |
42 |
47 |
51 |
62 |
63 |
67 |
69 |
70 |
72 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
31, 35, 37 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
51 |
6 |
62, 63, 67, 69 |
7 |
70, 72 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 70 |
1 |
31, 41, 51 |
2 |
42, 62, 72, 82 |
3 |
63 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
06 |
7 |
37, 47, 67 |
8 |
08 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác