XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
5619 |
9920 |
0237 |
Giải năm |
1731 |
Giải tư |
10963 |
46822 |
42728 |
45372 |
76336 |
93792 |
10858 |
Giải ba |
55900 |
74896 |
Giải nhì |
33572 |
Giải nhất |
62702 |
Đặc biệt |
319644 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
19 |
20 |
37 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
63 |
22 |
28 |
72 |
36 |
92 |
58 |
Giải ba |
00 |
96 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
619 |
920 |
237 |
Giải năm |
731 |
Giải tư |
963 |
822 |
728 |
372 |
336 |
792 |
858 |
Giải ba |
900 |
896 |
Giải nhì |
572 |
Giải nhất |
702 |
Đặc biệt |
644 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
19 |
20 |
22 |
28 |
31 |
36 |
37 |
44 |
58 |
62 |
63 |
64 |
72 |
72 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
19 |
2 |
20, 22, 28 |
3 |
31, 36, 37 |
4 |
44 |
5 |
58 |
6 |
62, 63, 64 |
7 |
72, 72 |
8 |
|
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
31 |
2 |
02, 22, 62, 72, 72, 92 |
3 |
63 |
4 |
44, 64 |
5 |
|
6 |
36, 96 |
7 |
37 |
8 |
28, 58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác