XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
454 |
Giải sáu |
9220 |
5968 |
4125 |
Giải năm |
4864 |
Giải tư |
42658 |
94855 |
80331 |
25921 |
24835 |
13126 |
03291 |
Giải ba |
78156 |
02480 |
Giải nhì |
01077 |
Giải nhất |
79309 |
Đặc biệt |
448719 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
20 |
68 |
25 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
58 |
55 |
31 |
21 |
35 |
26 |
91 |
Giải ba |
56 |
80 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
454 |
Giải sáu |
220 |
968 |
125 |
Giải năm |
864 |
Giải tư |
658 |
855 |
331 |
921 |
835 |
126 |
291 |
Giải ba |
156 |
480 |
Giải nhì |
077 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
719 |
Lô tô trực tiếp |
|
19 |
20 |
21 |
25 |
26 |
31 |
35 |
54 |
55 |
56 |
58 |
64 |
68 |
77 |
80 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
20, 21, 25, 26 |
3 |
31, 35 |
4 |
|
5 |
54, 55, 56, 58 |
6 |
64, 68 |
7 |
77 |
8 |
80 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80 |
1 |
21, 31, 91 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
54, 64 |
5 |
25, 35, 55 |
6 |
26, 56 |
7 |
77 |
8 |
58, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác