XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
5453 |
9511 |
1638 |
Giải năm |
5958 |
Giải tư |
65566 |
58848 |
58303 |
33905 |
31735 |
48664 |
74473 |
Giải ba |
03781 |
74236 |
Giải nhì |
85907 |
Giải nhất |
45528 |
Đặc biệt |
990781 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
53 |
11 |
38 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
66 |
48 |
03 |
05 |
35 |
64 |
73 |
Giải ba |
81 |
36 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
453 |
511 |
638 |
Giải năm |
958 |
Giải tư |
566 |
848 |
303 |
905 |
735 |
664 |
473 |
Giải ba |
781 |
236 |
Giải nhì |
907 |
Giải nhất |
528 |
Đặc biệt |
781 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
07 |
11 |
28 |
35 |
36 |
38 |
48 |
53 |
58 |
61 |
64 |
66 |
73 |
81 |
81 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 07 |
1 |
11 |
2 |
28 |
3 |
35, 36, 38 |
4 |
48 |
5 |
53, 58 |
6 |
61, 64, 66 |
7 |
73 |
8 |
81, 81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 61, 81, 81 |
2 |
92 |
3 |
03, 53, 73 |
4 |
64 |
5 |
05, 35 |
6 |
36, 66 |
7 |
07 |
8 |
28, 38, 48, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác